Thực đơn
1000 đồng (tiền Việt) Thông tinMệnh giá | Kích thước | Màu chủ đạo | Miêu tả | Phát hành | ||
---|---|---|---|---|---|---|
Mặt trước | Mặt sau | Loại giấy | ||||
1000 ₫ | 134mm x 65mm. | Màu xanh, vàng | Hồ Chí Minh | Cảnh khai thác gỗ[1] | Cotton | 1989 |
Thực đơn
1000 đồng (tiền Việt) Thông tinLiên quan
1000 1000 Forms of Fear 1000 đồng (tiền Việt) 1000000000 1000 (số) 10000000 10000 100000000 (số) 10000 Myriostos 1000 TCNTài liệu tham khảo
WikiPedia: 1000 đồng (tiền Việt) https://www.sbv.gov.vn/webcenter/portal/vi/menu/tr...